– Bộ Mã Hóa Vòng Quay (Encoder) Leine Linde XHI 861 được áp dụng trong các ngành công nghiệp nặng như các ngành công nghiệp thép, giấy, hàng hải và năng lượng gió. Những ngành công nghiệp này đặt ra những yêu cầu nghiêm ngặt về độ bền, độ tin cậy và bộ mã hóa được thiết kế theo yêu cầu đó. Về mặt cơ học, nó có một bộ kép các ổ trục chịu tải nặng và một vỏ bọc được bao bọc tốt.
– Dữ liệu Encoder Leine Linde XHI 861:
Code key: 8611B8556
Type: XHI
Model: 861 Standard
Loại trục: Trục rỗng Ø16 mm
Loại mặt bích: 86 mặt bích
Độ phân giải: 4096 ppr
Nguồn cung cấp: 9-30 Vdc
Tín hiệu đầu ra: HTL dòng cao (HCHTL)
Loại kết nối: 1x Tuyến cáp M20
Nhiệt độ hoạt động: -20°+ 85°C
Rung [IEC 60068-2-64]: ≤ 20 g, 55-2000 Hz
Sốc [IEC 60068-2-27]: 200 g, 6 mili giây
Tải trọng trục: (hướng trục / xuyên tâm) 500 N / 1200 N
Tốc độ quay: max. 6000 v/p
Vật liệu trục: Thép không gỉ với chèn peek cách nhiệt
Vật liệu phủ: nhôm (anodized)
Trọng lượng: 1400 g
Số kênh: 6 (S00, S00\, S90, S90\, Sref, Sref\)
Dòng tiêu thụ: 130 mA ở 24 Vdc (tối đa 240 mA)
Tải đầu ra tăng dần (max.): ± 40 mA
Tần số đầu ra: max. 200 kHz
Chiều dài cáp: max. 350 m ở 100 kHz
Tách kênh: 90 ºel ± 25 ºel
Sai số phân chia: ± 50ºel
Khung mô-men xoắn: định hướng 120°
Hình: Bộ Mã Hóa Quay Leine Linde XHI 861-1B8556
Leine & Linde Encoder PN 1279196-01
Model Leine & Linde XHI 861:
861-0[1]0[123]7[8]1[23459]1[5679]5[6]-10[Resolution]Resolution: 10, 50, 100, 150, 200, 256, 300, 360, 400, 500, 512, 600, 720, 800, 900, 1000, 1024, 1200, 1250, 1800, 2000, 2048, 2400, 2500, 3072, 4000, 4096, 4800, 5000, 6350, 10000 ppr
861-037115, 861-037116, 861-037155, 861-037156, 861-037165, 861-037166, 861-037175, 861-037176, 861-037195, 861-037196, 861-037215, 861-037216, 861-037255, 861-037256, 861-037265, 861-037266, 861-037275, 861-037276, 861-037295, 861-037296, 861-037315, 861-037316, 861-037355, 861-037356, 861-037365, 861-037366, 861-037375, 861-037376, 861-037395, 861-037396, 861-037415, 861-037416, 861-037455, 861-037456, 861-037465, 861-037466, 861-037475, 861-037476, 861-037495, 861-037496, 861-037515, 861-037516, 861-037555, 861-037556, 861-037565, 861-037566, 861-037575, 861-037576, 861-037595, 861-037596, 861-037915, 861-037916, 861-037955, 861-037956, 861-037965, 861-037966, 861-037975, 861-037976, 861-037995, 861-037996,
Hình: Encoder Leine & Linde XHI 8611B8556 | PN 1279196-01
861-038115, 861-038116, 861-038155, 861-038156, 861-038165, 861-038166, 861-038175, 861-038176, 861-038195, 861-038196, 861-038215, 861-038216, 861-038255, 861-038256, 861-038265, 861-038266, 861-038275, 861-038276, 861-038295, 861-038296, 861-038315, 861-038316, 861-038355, 861-038356, 861-038365, 861-038366, 861-038375, 861-038376, 861-038395, 861-038396, 861-038415, 861-038416, 861-038455, 861-038456, 861-038465, 861-038466, 861-038475, 861-038476, 861-038495, 861-038496, 861-038515, 861-038516, 861-038555, 861-038556, 861-038565, 861-038566, 861-038575, 861-038576, 861-038595, 861-038596, 861-038915, 861-038916, 861-038955, 861-038956, 861-038965, 861-038966, 861-038975, 861-038976, 861-038995, 861-038996,
Hình: Encoder Leine – Linde XHI 861
861-107115, 861-107116, 861-107155, 861-107156, 861-107165, 861-107166, 861-107175, 861-107176, 861-107195, 861-107196, 861-107215, 861-107216, 861-107255, 861-107256, 861-107265, 861-107266, 861-107275, 861-107276, 861-107295, 861-107296, 861-107315, 861-107316, 861-107355, 861-107356, 861-107365, 861-107366, 861-107375, 861-107376, 861-107395, 861-107396, 861-107415, 861-107416, 861-107455, 861-107456, 861-107465, 861-107466, 861-107475, 861-107476, 861-107495, 861-107496, 861-107515, 861-107516, 861-107555, 861-107556, 861-107565, 861-107566, 861-107575, 861-107576, 861-107595, 861-107596, 861-107915, 861-107916, 861-107955, 861-107956, 861-107965, 861-107966, 861-107975, 861-107976, 861-107995, 861-107996,
Hình: Bộ Mã Hóa Trục Rỗng Leine Linde 8611B8556
861-108115, 861-108116, 861-108155, 861-108156, 861-108165, 861-108166, 861-108175, 861-108176, 861-108195, 861-108196, 861-108215, 861-108216, 861-108255, 861-108256, 861-108265, 861-108266, 861-108275, 861-108276, 861-108295, 861-108296, 861-108315, 861-108316, 861-108355, 861-108356, 861-108365, 861-108366, 861-108375, 861-108376, 861-108395, 861-108396, 861-108415, 861-108416, 861-108455, 861-108456, 861-108465, 861-108466, 861-108475, 861-108476, 861-108495, 861-108496, 861-108515, 861-108516, 861-108555, 861-108556, 861-108565, 861-108566, 861-108575, 861-108576, 861-108595, 861-108596, 861-108915, 861-108916,861-108955, 861-108956, 861-108965, 861-108966, 861-108975, 861-108976, 861-108995, 861-108996,
Hình: Encoder Leine Linde 861 Series
861-117115, 861-117116, 861-117155, 861-117156, 861-117165, 861-117166, 861-117175, 861-117176, 861-117195, 861-117196, 861-117215, 861-117216, 861-117255, 861-117256, 861-117265, 861-117266, 861-117275, 861-117276, 861-117295, 861-117296, 861-117315, 861-117316, 861-117355, 861-117356,861-117365, 861-117366, 861-117375, 861-117376, 861-117395, 861-117396, 861-117415, 861-117416, 861-117455, 861-117456, 861-117465, 861-117466, 861-117475, 861-117476, 861-117495, 861-117496, 861-117515, 861-117516, 861-117555, 861-117556, 861-117565, 861-117566, 861-117575, 861-117576, 861-117595, 861-117596, 861-117915, 861-117916, 861-117955, 861-117956, 861-117965, 861-117966, 861-117975, 861-117976, 861-117995, 861-117996,
Hình: Bộ Mã Hóa Quay Leine & Linde 861–1B8556
Bộ Mã Hóa (Encoder) Leiner Linde RHI 594 – PN: 747944-02
Bộ Mã Hóa (Encoder) Leiner Linde RHI 594 – PN: 630409-02
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ LÂM GIA PHÚ
VPKD: 28/12B đường số 32, Phường Linh Đông, Tp. Thủ Đức, TP.HCM
* Hãy liên hệ với chúng tôi để được phục vụ tốt nhất – Đặt uy tín lên hàng đầu:
– Mobi phone: 0902.567.181 _ Quang, Nguyễn Văn (Mr)
– Email: quang@lamgiaphu.com
– Skype: quang.lgp