Xy lanh Xnexoil KNX ME5–32–16–/–BL–N
Xy lanh Xnexoil KNX ME5–32–16–/–BL–N có thân xi lanh làm từ thép cường độ cao, phớt polyurethane chất lượng cao, phù hợp với các điều kiện làm việc khắc nghiệt. Phớt chịu nhiệt và ma sát thấp, giúp tăng tuổi thọ và hiệu quả hoạt động.

Tính năng nổi bật:
Chất liệu cao cấp: Thép cường độ cao và phớt polyurethane giúp tăng độ bền và khả năng chống mài mòn.
Phớt hiệu suất cao: Phớt được làm bằng polyurethane và NBR, chịu nhiệt từ -20°C đến +80°C.
Thiết kế dễ bảo dưỡng: Cụm phớt và cấu trúc có thể tháo lắp dễ dàng, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị / Mô tả |
| Xi lanh thủy lực hạng nặng (Heavy duty metric hydraulic cylinder) |
| 160 bar |
| ISO 6020/2 (1991), DIN 24554 |
| 4:1 (tại áp suất danh định, so với điểm gãy tối thiểu) |
| Dầu thủy lực khoáng (Hydraulic mineral oil) — các loại khác có thể dùng theo yêu cầu |
| Từ -20°C đến +100°C |
| Từ -20°C đến +150°C |
| Dạng bu lông xuyên (tie-rod design) |
| 25 mm đến 100 mm |
| 12 mm đến 70 mm |
| Có thể điều chỉnh, đặt ở một hoặc hai đầu (loại Ø25 không điều chỉnh được) |
| Không nhô ra khỏi đầu xi lanh (Adjustment screw not protruding from the head) |
Cấu tạo của xy lanh:
1. Ống dẫn hướng ty (Rod cartridge)
Cái “bạc dẫn hướng” ở đầu xi lanh, đỡ ty pít tông, giúp ty chạy thẳng, không bị rung, mòn lệch.
2. Phớt ty (Rod seals)
Bộ phớt + gạt bụi ở đầu ty.
Nhiệm vụ: giữ dầu không rò ra ngoài và gạt sạch bụi bẩn trên ty để bảo vệ xi lanh.
3. Ty pít tông (Piston rod)
Cây ty bằng thép mạ crôm mà mình thấy thò ra ngoài.
Nó truyền lực từ pít tông ra cơ cấu bên ngoài (càng kẹp, tay gạt, bàn nâng…).
4. Pít tông và phớt pít tông (Piston & piston seals)
Cục pít tông nằm bên trong lòng xi lanh + các phớt quanh pít tông.
Chia dầu thành hai buồng, tạo lực đẩy/kéo và làm kín giữa 2 khoang.
5. Cổng nối (Ports)
Các lỗ ren để mình nối ống dầu/fi ttings vào (BSPP/GAS).
Một cổng cấp dầu vào, một cổng xả/hoặc cấp phía đối diện.
6. Nắp đầu & nắp đuôi (Head & cap ends)
Nắp trước (phía ty) và nắp sau của xi lanh.
Bịt kín hai đầu thân xi lanh, giữ phớt, bạc dẫn hướng, đôi khi tích hợp giảm chấn.
7. Thân xi lanh (Cylinder body)
Ống thép chính chứa pít tông chạy bên trong.
Được doa – mài bóng để phớt chạy êm, không cào xước, đảm bảo kín.
8. Giảm chấn (Cushioning)
Cơ cấu hãm ở cuối hành trình đầu/đuôi.
Khi pít tông gần chạm nắp, dầu đi qua lỗ nhỏ → giảm tốc êm, bớt “cụp” một cái.
9. Vít chỉnh giảm chấn (Cushion adjustment screw)
Con vít cho phép chỉnh độ mạnh/yếu của giảm chấn (tức là xi lanh về cuối hành trình êm hay gắt).
Có chặn an toàn để không bị văng ra khi đang làm việc.

Ưu điểm khi sử dụng:
Tuổi thọ dài: Xi lanh có khả năng hoạt động lâu dài mà không gặp phải sự cố về rò rỉ hay mài mòn.
Chịu được môi trường khắc nghiệt: Thích hợp với các ứng dụng cần chịu tải và nhiệt độ cao.
Bảo dưỡng dễ dàng: Thiết kế giúp dễ dàng tháo lắp và thay thế các bộ phận khi cần thiết.
Ứng dụng thực tế:
Hệ thống công nghiệp: Dùng trong các dây chuyền sản xuất, máy ép và các ứng dụng tự động hóa.
Ứng dụng thủy lực: Phù hợp cho các hệ thống thủy lực yêu cầu độ chính xác cao và độ bền lớn.
Hệ thống nâng hạ: Sử dụng trong các hệ thống nâng, máy móc công nghiệp cần tạo lực lớn.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các model khác như:
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MX1–100–45–/–BV–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MX2–100–56–/–L–A
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MX3–63–28–/–V–P
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–32–16–/–BL–N
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–63–28–/–BV–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–80–36–/–L–A
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–100–45–/–V–P
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–40–20–/–L–N
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–50–25–/–BL–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–80–36–/–BV–P
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MP1–40–20–/–L–AP
Mr.Nhân
English

