Xy lanh Xnexoil KNX MP1–40–20–/–L–AP
Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX MP1–40–20–/–L–AP là một dòng sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn ISO 6020/2, chuyên dụng cho các hệ thống thủy lực trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm này sử dụng các vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống mài mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt.

Tính năng nổi bật:
Chất liệu cao cấp: Xi lanh được làm từ thép cường độ cao, được gia công chính xác và mạ crom để tăng độ bền.
Phớt chặn chất lượng cao: Sử dụng phớt polyurethane, giúp duy trì độ kín lâu dài và bảo vệ khỏi các tạp chất, bụi bẩn.
Thiết kế bền bỉ: Cụm phớt có khả năng chịu được nhiệt độ làm việc từ -20°C đến +80°C và có thể thay thế bằng phớt Viton® cho nhiệt độ cao hơn.
Giảm chấn tùy chọn: Cung cấp chức năng giảm chấn giúp giảm thiểu xung động và gia tăng tuổi thọ của xi lanh.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị / Mô tả |
| Xi lanh thủy lực hạng nặng (Heavy duty metric hydraulic cylinder) |
| 160 bar |
| ISO 6020/2 (1991), DIN 24554 |
| 4:1 (tại áp suất danh định, so với điểm gãy tối thiểu) |
| Dầu thủy lực khoáng (Hydraulic mineral oil) — các loại khác có thể dùng theo yêu cầu |
| Từ -20°C đến +100°C |
| Từ -20°C đến +150°C |
| Dạng bu lông xuyên (tie-rod design) |
| 25 mm đến 100 mm |
| 12 mm đến 70 mm |
| Có thể điều chỉnh, đặt ở một hoặc hai đầu (loại Ø25 không điều chỉnh được) |
| Không nhô ra khỏi đầu xi lanh (Adjustment screw not protruding from the head) |
Cấu tạo xy xanh:
- Gồm ống dẫn hướng ty + phớt ty + gạt bụi → đỡ ty chạy thẳng, làm kín và gạt bụi bẩn.
- Thép hợp kim mạ crôm, đánh bóng → chịu lực, chống mài mòn, truyền lực ra ngoài cơ cấu.
- Pít tông thép đặc + bộ phớt (polyurethane, NBR, có thể Viton, ma sát thấp) → chia 2 buồng dầu, tạo lực và giữ kín bên trong.
- Ống thép cường độ cao, doa – mài bóng bên trong → bề mặt làm việc cho phớt, đảm bảo kín và bền.
- Nắp trước/sau thép, có phớt và O-ring → bịt kín 2 đầu thân, giữ cụm dẫn hướng – phớt, có thể tích hợp giảm chấn.
- Lỗ ren BSPP/GAS để nối ống thủy lực cấp/xả dầu cho 2 buồng xi lanh.
- uồng giảm chấn ở đầu/đuôi + vít chỉnh → hãm tốc cuối hành trình, giảm va đập, có thể chỉnh êm nhiều hay ít.

Ưu điểm khi sử dụng:
Tuổi thọ cao: Nhờ vào các phớt và vật liệu chịu mài mòn, xi lanh có thể hoạt động hiệu quả trong thời gian dài mà không gặp vấn đề về rò rỉ.
Linh hoạt và dễ bảo dưỡng: Thiết kế có thể tháo lắp nhanh chóng giúp dễ dàng bảo dưỡng và thay thế khi cần thiết.
Khả năng chịu nhiệt tốt: Với các phớt chịu nhiệt và chất liệu mạ crom, xi lanh có thể làm việc trong các môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng thực tế:
Hệ thống công nghiệp: Xi lanh KNX MP1 được sử dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất, máy móc tự động hóa và các ứng dụng thủy lực cần độ chính xác cao.
Máy ép, máy nâng: Được áp dụng trong các hệ thống cần tạo lực đẩy lớn hoặc điều khiển các thiết bị nâng hạ.
Hệ thống xử lý vật liệu: Các ứng dụng trong ngành sản xuất, đóng gói, xử lý vật liệu và tự động hóa sản xuất.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các model khác như:
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–80–36–/–L–A
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–100–45–/–V–P
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–40–20–/–L–N
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–50–25–/–BL–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–80–36–/–BV–P
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MP1–40–20–/–L–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MP1–63–28–/–V–N
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MP1–100–45–/–BL–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MP3–50–25–/–BV–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MP3–80–36–/–L–N
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MP5–40–20–/–V–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MP5–63–28–/–BL–A
Mr.Nhân
English

