Xy lanh Xnexoil KNX MX1–100–45–/–BV–AP
Xy lanh Xnexoil KNX MX1–100–45–/–BV–AP thuộc dòng xy lanh vuông tiêu chuẩn ISO 6020/2, dùng thanh giằng. Kiểu gá MX1 là thanh giằng kéo dài cả hai đầu, dễ bắt lên khung, bệ hoặc giá đỡ. Bộ phớt BV – Viton ma sát thấp, kết hợp giảm chấn hai đầu (AP) giúp xy lanh làm việc êm và bền ở điều kiện tải nặng, nhiệt độ cao.

Tính năng nổi bật:
Thiết kế chuẩn ISO 6020/2, dễ thay thế, lắp lẫn với nhiều hãng khác.
Gá MX1 – thanh giằng kéo dài hai đầu, linh hoạt trong bố trí cơ khí, dễ canh chỉnh.
Phớt BV (low-friction Viton): chịu nhiệt, chịu dầu, ma sát thấp, hạn chế rò rỉ.
Giảm chấn hai đầu hành trình (AP): hãm êm, giảm va đập cơ khí.
Thân vuông, thanh giằng chắc chắn, chịu được áp cao và chu kỳ làm việc lớn.
Thông số kỹ thuật:
| Thông số | Giá trị / Mô tả |
| Xi lanh thủy lực hạng nặng (Heavy duty metric hydraulic cylinder) |
| 160 bar |
| ISO 6020/2 (1991), DIN 24554 |
| 4:1 (tại áp suất danh định, so với điểm gãy tối thiểu) |
| Dầu thủy lực khoáng (Hydraulic mineral oil) — các loại khác có thể dùng theo yêu cầu |
| Từ -20°C đến +100°C |
| Từ -20°C đến +150°C |
| Dạng bu lông xuyên (tie-rod design) |
| 25 mm đến 100 mm |
| 12 mm đến 70 mm |
| Có thể điều chỉnh, đặt ở một hoặc hai đầu (loại Ø25 không điều chỉnh được) |
| Không nhô ra khỏi đầu xi lanh (Adjustment screw not protruding from the he |
Ưu điểm khi sử dụng:
Tăng tuổi thọ xy lanh và cơ cấu máy nhờ ma sát thấp và giảm chấn tốt.
Vận hành êm, ổn định, giảm rung lắc và tiếng ồn khi pít tông về cuối hành trình.
Linh hoạt khi lắp đặt: thanh giằng kéo dài cho phép bắt vào nhiều vị trí khác nhau.
Giảm chi phí bảo trì do phớt bền, ít phải thay và ít dừng máy.
Ứng dụng thực tế:
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các model khác như:
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MX1–100–45–/–BV–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MX2–100–56–/–L–A
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX MX3–63–28–/–V–P
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–32–16–/–BL–N
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–63–28–/–BV–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–80–36–/–L–A
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–100–45–/–V–P
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–40–20–/–L–N
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–50–25–/–BL–AP
- Xy lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–80–36–/–BV–P
Mr.Nhân
English

