Xy lanh Xnexoil KNX ME6–50–25–/–BL–AP
Xy lanh Xnexoil KNX ME6–50–25–/–BL–AP thuộc dòng xy lanh tiêu chuẩn ISO 6020/2 KNX, thân vuông, dùng thanh giằng. Kiểu gá ME6 là mặt bích chữ nhật phía sau, thuận tiện bắt cố định vào khung hoặc bệ máy. Bộ phớt BL là loại nitrile ma sát thấp, giúp xy lanh chạy êm, giảm tổn thất áp suất.

Tính năng nổi bật:
Thiết kế theo chuẩn ISO 6020/2, dễ dàng thay thế, lắp lẫn với các xy lanh tiêu chuẩn khác.
Kiểu gá ME6 – mặt bích phía sau, phù hợp cho lắp đặt cố định, chịu lực tốt.
Phớt nitrile ma sát thấp (BL) cho chuyển động mượt, giảm rò rỉ, phù hợp dầu thủy lực tiêu chuẩn.
Giảm chấn hai đầu (AP) giúp dừng êm ở cả hai phía, bảo vệ cơ cấu kẹp, gá, bàn trượt.
Kết cấu thân vuông, thanh giằng chắc chắn, chịu được áp suất và chu kỳ làm việc cao.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị / Mô tả |
| Xi lanh thủy lực hạng nặng (Heavy duty metric hydraulic cylinder) |
| 160 bar |
| ISO 6020/2 (1991), DIN 24554 |
| 4:1 (tại áp suất danh định, so với điểm gãy tối thiểu) |
| Dầu thủy lực khoáng (Hydraulic mineral oil) — các loại khác có thể dùng theo yêu cầu |
| Từ -20°C đến +100°C |
| Từ -20°C đến +150°C |
| Dạng bu lông xuyên (tie-rod design) |
| 25 mm đến 100 mm |
| 12 mm đến 70 mm |
| Có thể điều chỉnh, đặt ở một hoặc hai đầu (loại Ø25 không điều chỉnh được) |
| Không nhô ra khỏi đầu xi lanh (Adjustment screw not protruding from the he |
Ưu điểm khi sử dụng:
Tăng tuổi thọ thiết bị nhờ phớt ma sát thấp và giảm chấn hai đầu, hạn chế mài mòn cơ khí.
Vận hành êm và ổn định, giảm va đập cuối hành trình, giảm rung cho khung máy.
Giảm chi phí bảo trì do ít rò rỉ dầu, ít phải thay phớt và căn chỉnh lại cơ cấu.
Lắp đặt linh hoạt trên khung, bệ, tường máy… với mặt bích phía sau, gọn và chắc.
Ứng dụng thực tế:
Cơ cấu ép, kẹp, đẩy phôi trong máy dập, máy ép khuôn, đồ gá thủy lực.
Hệ thống nâng hạ và căn chỉnh vị trí trong dây chuyền tự động hóa, bàn nâng, băng tải.
Thiết bị đóng gói, xếp dỡ, palletizer trong ngành thực phẩm, bao bì, kho vận.
Các cụm truyền động thủy lực yêu cầu lực ổn định, làm việc liên tục, cần dừng êm để bảo vệ cơ khí và sản phẩm.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các model khác như:
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX MX3–63–28–/–V–P
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–32–16–/–BL–N
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–63–28–/–BV–AP
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–80–36–/–L–A
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–100–45–/–V–P
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–40–20–/–L–N
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–50–25–/–BL–AP
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–80–36–/–BV–P
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX MP1–40–20–/–L–AP
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX MP1–63–28–/–V–N
Mr.Nhân
English

