Xi lanh Xnexoil KNX ME5-63–28-/-L-AP
Xi lanh Xnexoil KNX ME5-63–28-/-L-AP được thiết kế chắc chắn theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo hiệu suất cao và độ bền vượt trội. Sản phẩm sử dụng dầu thủy lực khoáng, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau. Với kết cấu bu lông xuyên vững chắc, khả năng chịu áp suất lên đến 160 bar, xi lanh KNX đáp ứng tốt các yêu cầu vận hành liên tục và tải trọng lớn trong công nghiệp.

Tính năng nổi bật:
Thiết kế chịu tải nặng: Xi lanh này có khả năng chịu được tải lớn và chịu áp lực cao, làm việc hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt.
Kích thước linh hoạt: Được thiết kế với dải kích thước từ 100mm đến 56mm, đáp ứng nhu cầu thay đổi kích thước trong các ứng dụng khác nhau.
Chất liệu bền bỉ: Sử dụng vật liệu chất lượng cao như nhựa nylon và Viton, đảm bảo khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Bộ giảm chấn điều chỉnh: Hệ thống giảm chấn có thể điều chỉnh giúp giảm thiểu tiếng ồn và rung động trong quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị / Mô tả |
| Loại xi lanh: | Xi lanh thủy lực hạng nặng (Heavy duty metric hydraulic cylinder) |
| Áp suất danh định: | 160 bar |
| Tiêu chuẩn áp dụng: | ISO 6020/2 (1991), DIN 24554 |
| Hệ số an toàn: | 4:1 (tại áp suất danh định, so với điểm gãy tối thiểu) |
| Loại chất lỏng sử dụng: | Dầu thủy lực khoáng (Hydraulic mineral oil) — các loại khác có thể dùng theo yêu cầu |
| Nhiệt độ chất lỏng (gioăng tiêu chuẩn): | Từ -20°C đến +100°C |
| Nhiệt độ chất lỏng (gioăng Viton®): | Từ -20°C đến +150°C |
| Kết cấu: | Dạng bu lông xuyên (tie-rod design) |
| Đường kính xi lanh (Bore size): | 25 mm đến 100 mm |
| Đường kính ty piston (Rod diameter): | 12 mm đến 70 mm |
| Giảm chấn (Cushion): | Có thể điều chỉnh, đặt ở một hoặc hai đầu (loại Ø25 không điều chỉnh được) |
| Vít điều chỉnh: | Không nhô ra khỏi đầu xi lanh (Adjustment screw not protruding from the head) |
Ứng dụng thực tế:
Tự động hóa sản xuất: Di chuyển và điều khiển vật thể trong dây chuyền sản xuất.
Công nghiệp ô tô: Lắp ráp và kiểm tra tự động các bộ phận ô tô.
Đóng gói: Cung cấp chuyển động linh hoạt và ổn định cho máy móc đóng gói.
Công trình xây dựng: Sử dụng trong máy nâng hạ và kết cấu di động.
Hệ thống khí nén và thủy lực: Ứng dụng trong các máy móc cần áp suất và độ chính xác cao.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các model khác như:
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–40–20–/–L–AP
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME5–50–25–/–V–A
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX ME6–63–28–/–BL–P
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX MP1–80–36–/–BV–AP
- Xi lanh thủy lực Xnexoil KNX MP5–100–45–/–L–N
Mr.Nhân
English