Nhiệt kế lưỡng kim EI Ashcroft (EI Bimetal Thermometer)
Tổng quan
Nhiệt kế lưỡng kim EI Ashcroft có thiết kế vỏ kín để ngăn hơi ẩm xâm nhập, ăn mòn bên trong và đóng băng cuộn dây. Mặt số Maxivision® giúp đọc chính xác và giảm thiểu lỗi thị sai. Cuộn dây giảm chấn bằng silicone giảm rung kim trong ứng dụng rung động cao và cải thiện thời gian phản hồi. Thiết bị có khả năng điều chỉnh bên ngoài, in mặt số tùy chỉnh, và tùy chọn kết nối Everyangle™ cho phép xoay mặt số 360º. Nhiệt kế có các kích thước mặt 2˝, 3˝, 5˝.
Hình:Nhiệt kế lưỡng kim EI Ashcroft
Ưu điểm
- Bảo vệ NEMA 4X/IP66.
- Khả năng thực hiện điều chỉnh khoảng đo nhanh chóng và giới hạn.
- Cấu trúc hoàn toàn bằng thép không gỉ.
- Bảo hành giới hạn 5 năm.
- Vỏ kín ngăn chặn sự xâm nhập của hơi ẩm và ăn mòn.
- Mặt số Maxivision® cho độ đọc chính xác cao.
- Cuộn dây giảm chấn bằng silicone giảm rung và cải thiện phản hồi.
- Có thể sử dụng cho dịch vụ liên tục lên đến 800 °F (425 °C).
- Có thể sử dụng cho dịch vụ gián đoạn từ 800 °F đến 1,000 °F (425 °C đến 500 °C).
- Đầu nối Everyangle™ có thể xoay 360º.
Cơ chế
Nhiệt kế lưỡng kim EI Ashcroft hoạt động dựa trên nguyên lý giãn nở khác nhau của hai kim loại khác nhau khi nhiệt độ thay đổi. Một dải kim loại kép được cấu tạo từ hai kim loại có hệ số giãn nở nhiệt khác nhau. Khi nhiệt độ thay đổi, một kim loại sẽ giãn nở hoặc co lại nhiều hơn kim loại kia, làm cho dải kim loại cong hoặc xoắn lại. Chuyển động này được truyền đến kim chỉ thị trên mặt số, hiển thị giá trị nhiệt độ. (Thông tin này không được nêu trực tiếp trong các nguồn, nhưng đây là cơ chế hoạt động chung của nhiệt kế lưỡng kim.)
Cách sử dụng
Chọn nhiệt kế phù hợp với kích thước mặt số (2˝, 3˝, 5˝), chiều dài que đo (2½˝ đến 60˝), kiểu kết nối quy trình (Plain, Pointed Stem, 1⁄2 NPT, v.v.), và dải đo nhiệt độ. Gắn nhiệt kế vào hệ thống thông qua kết nối quy trình. Nên sử dụng ống bảo vệ (thermowells) cho tất cả các ứng dụng có áp suất trên 15 psi để bảo vệ nhiệt kế khỏi ăn mòn hoặc hư hỏng vật lý và giúp việc tháo lắp dễ dàng hơn mà không làm gián đoạn quy trình. Đảm bảo nhiệt độ môi trường nằm trong khoảng –40 °F đến 200 °F (–40 °C đến 93 °C).
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Giá trị | |
Kích thước mặt số | 2˝, 3˝, 5˝ | |
Độ chính xác | ±1% of span ASME B40.200 (B40.3 Grade A) | |
Chiều dài que đo | 2½˝ đến 60˝ | |
Kiểu mặt số | Maxivision®, chữ đen trên nền trắng | |
Giới hạn quá nhiệt | Lên đến 250 °F: 100% span; 251-550 °F: 50% span; 551-1,000 °F: 800 °F | |
Nhiệt độ làm việc liên tục | Lên đến 800 °F (425 °C) | |
Nhiệt độ làm việc gián đoạn | 800 °F đến 1,000 °F (425 °C đến 500 °C) | |
Kết nối quy trình | Plain, Pointed Stem, 1⁄2 NPT, 1⁄2 NPT Union, 1⁄2 NPT Adjustable Union | |
Đường kính que đo | 0.250˝, 0.375˝ | |
Vật liệu vỏ & que đo | 304 SS, 316 SS | |
Vị trí kết nối | 2˝: Rear; 3˝, 5˝: Everyangle™, Lower, Rear | |
Kim chỉ thị | Đen | |
Vật liệu cửa sổ | Glass, Acrylic, Safety Glass | |
Tiêu chuẩn | RoHS | |
Bảo vệ | NEMA 4X/IP66 | |
Giới hạn nhiệt độ môi trường | –40 °F đến 200 °F (–40 °C đến 93 °C) | |
Tùy chọn | Dual scale, Dial marking, Stainless steel tag, Acrylic window, Safety glass, 316 SS construction, Traceable calibration certificate, Silicone free, 3⁄8˝ stem diameter, 1⁄4 NPT (rear only), các dải đo nhiệt độ khác nhau |
LGP Co., Ltd – Chúng tôi cung cấp Nhiệt kế lưỡng kim EI Ashcroft ,nổi tiếng về chất lượng và hiệu suất vượt trội trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi được khách hàng đánh giá cao về độ tin cậy và chất lượng tiêu chuẩn. Các sản phẩm được kiểm tra cẩn thận, mua từ các nguồn uy tín và có nhu cầu cao. Chúng tôi cung cấp trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm của các thương hiệu như VEE GEE Scientific,EATON-BUSSMANN, Bauergears, HEB Hydraulik , Beinat, Aeautel, Borger, Silvent, Vikan, Air Torque, Jumo, Yudian,…
*Liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM GIA PHÚ
– Địa chỉ: 28/12B, Đường 32, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Thủ Đức.
– Điện thoại: +84 90 664 0828 (Ms. Như /Ms. Joyce)
– Email: marketing1@lamgiaphu.com