Đồng hồ áp suất Ashcroft Instruments 8009S (8009S Pressure Gauge)
Tổng quan
Đồng hồ áp suất 8009S của Ashcroft Instruments là thiết bị đo áp suất bằng thép không gỉ, dùng cho nhiều ứng dụng như hệ thống thủy lực, công nghiệp thực phẩm, máy nén, và khí tự nhiên, H2. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn EN837-1 và ASME B40.100, có vòng đệm bayonet tháo rời và công nghệ FlutterGuard™. Đồng hồ có tùy chọn mặt số và phụ kiện lắp đặt dễ dàng, đồng thời kiểm tra rò rỉ khí Helium MSL ở mức 1×10-6 scc/s.
Hình:Đồng hồ áp suất Ashcroft Instruments 8009S
Ưu điểm:
Đồng hồ áp suất 8009S có khả năng chống ăn mòn và tiết kiệm chi phí với cấu trúc thép không gỉ. Nó có thể tùy chỉnh cho các ứng dụng khác nhau và có nhiều loại kết nối cùng dải đo. Vòng đệm bayonet tháo rời giúp hiệu chuẩn dễ dàng, trong khi công nghệ FlutterGuard™ giảm rung kim và tăng độ bền.
Cơ chế:
Đồng hồ hoạt động dựa trên nguyên lý ống Bourdon. Khi áp suất tác động vào ống Bourdon bằng thép không gỉ, nó duỗi thẳng và chuyển động này làm xoay kim chỉ thị, hiển thị giá trị áp suất. Bộ restrictor thép không gỉ giảm thiểu tác động dao động áp suất.
Cách sử dụng:
Chọn kết nối phù hợp (NPT, BSPT, SAE, ống) và kết nối đồng hồ vào hệ thống. Đảm bảo áp suất không vượt quá giới hạn (75% cho ổn định, 80% cho dao động). Đối với ứng dụng có rung động, chọn phiên bản chứa chất lỏng hoặc khô với FlutterGuard™.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Giá trị | |
Kích thước mặt số | 63 mm (2½˝), 100 mm (4˝) | |
Dải đo | Chân không, hợp chất, 15 đến 20,000 psi, bar, kPa, MPa, kg/cm2 (có sẵn thang đo đơn hoặc kép) | |
Độ chính xác | 63 mm: ±1.6% toàn thang đo (theo EN837-1), ±1% toàn thang đo (theo EN837-1 đến 10,000 psi), ±2-1-2% toàn thang đo (theo ASME B40.100 đến 10,000 psi)100 mm: ±1% toàn thang đo (theo EN837-1 đến 10,000 psi), ±1.6% toàn thang đo (theo EN837-1) | |
Áp suất làm việc | Ổn định: 75% giá trị toàn thang đoDao động: 80% giá trị toàn thang đoNgắn hạn: giá trị toàn thang đo | |
Quá áp/Áp suất kiểm tra | ≤100 bar: 125% giá trị thang đo tối đa>100 đến ≤600 bar: 115% giá trị thang đo tối đa>600 đến ≤1400 bar: 110% giá trị thang đo tối đa | |
Nhiệt độ (Môi trường) | Khô (với FlutterGuard™): -40 °F đến 200 °F (-40 °C đến 93 °C)Glycerin: 20 °F đến 158 °F (-7 °C đến 70 °C)Silicone: -40 °F đến 158 °F (-40 °C đến 70 °C) | |
Nhiệt độ (Quy trình) | Khô (với FlutterGuard™): -40 °F đến 250 °F (-40 °C đến 121 °C)Glycerin: -4 °F đến 212 °F (-20 °C đến 100 °C)Silicone: -40 °F đến 212 °F (-40 °C đến 100 °C) | |
Nhiệt độ (Lưu trữ) | Khô (với FlutterGuard™): -40 °F đến 200 °F (-40 °C đến 93 °C)Glycerin: -40 °F đến 158 °F (-40 °C đến 70 °C)Silicone: -40 °F đến 158 °F (-40 °C đến 70 °C) | |
Vật liệu ướt | Ống Bourdon: Thép không gỉ 316 SS hàn laserKết nối quy trình: Thép không gỉ 316 SS hàn laserRestrictor: Thép không gỉ (lỗ 0.013˝) | |
Vật liệu không ướt | Vỏ: Thép không gỉ 304 SS (tiêu chuẩn), Thép không gỉ 316 SS (tùy chọn)Vòng: Thép không gỉ 304 SS (tiêu chuẩn), Thép không gỉ 316 SS (tùy chọn), kiểu bayonetKính: Polycarbonate, kính thường, kính an toàn | |
Kết nối quy trình | 63 mm: 1⁄8 NPT, ¼ NPT, G¼ B, ¼ BSPT, SAE-4 7⁄16-20, M14x1.5, #4JIC, ¼ Tube stub male, 3⁄8 Tube stub male, ½ Tube stub male100 mm: ¼ NPT, ½ NPT, G¼ B, G½ B, M14x1.5, M20x1.5, ¼ BSPT, ½ BSPT, ¼ Tube stub male, 3⁄8 Tube stub male, ½ Tube stub male, ¼ High pressure female | |
Mặt số | Nền trắng, chữ đen (thang đo phụ màu xanh lam cho mặt số kép), nhôm | |
Kim chỉ | Đen, nhôm | |
Cơ cấu chuyển động | Thép không gỉ 316 SS | |
Giảm chấn | FlutterGuard™ (cho đồng hồ khô), Glycerin (tùy chọn), Silicone (tùy chọn) | |
Ảnh hưởng nhiệt độ | ±0.04% toàn thang đo trên mỗi °C thay đổi (nhiệt độ tham chiếu 20 °C)±0.4% toàn thang đo trên mỗi 18 °F thay đổi (nhiệt độ tham chiếu 68 °F) | |
Tiêu chuẩn/Chứng nhận | CE/UKCA, RoHS, PED, R110, NGV 3.1, IP66, NEMA 4X |
LGP Co., Ltd – Chúng tôi cung cấp Đồng hồ áp suất Ashcroft Instruments 8009S ,nổi tiếng về chất lượng và hiệu suất vượt trội trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi được khách hàng đánh giá cao về độ tin cậy và chất lượng tiêu chuẩn. Các sản phẩm được kiểm tra cẩn thận, mua từ các nguồn uy tín và có nhu cầu cao. Chúng tôi cung cấp trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm của các thương hiệu như VEE GEE Scientific,EATON-BUSSMANN, Bauergears, HEB Hydraulik , Beinat, Aeautel, Borger, Silvent, Vikan, Air Torque, Jumo, Yudian,…
*Liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM GIA PHÚ
– Địa chỉ: 28/12B, Đường 32, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Thủ Đức.
– Điện thoại: +84 90 664 0828 (Ms. Như /Ms. Joyce)
– Email: marketing1@lamgiaphu.com