Đồng hồ áp suất Ashcroft 1259 (1259 Pressure Gauge)
Tổng quan
Đồng hồ áp suất Ashcroft 1259 là một thiết bị đo áp suất với kích thước mặt số 4½˝. Sản phẩm này có độ chính xác ±0.5% toàn thang đo (ASME B40.100, Grade 2A). Vỏ được thiết kế dạng mặt kín an toàn với nắp lưng giảm áp. Đồng hồ có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng như nhà máy lọc dầu, hóa chất, hóa dầu, giàn khoan dầu khí ngoài khơi, kiểm soát áp suất nước và nước thải, bột giấy và giấy, khai thác mỏ và kim loại. Có các tùy chọn như PLUS!™ Performance để giảm rung và sốc.
Hình:Đồng hồ áp suất Ashcroft 1259
Ưu điểm
Đồng hồ áp suất 1259 có độ chính xác cao. Thiết kế an toàn với mặt kín và nắp lưng giảm áp. Có sẵn tùy chọn PLUS!™ Performance cho hiệu suất ổn định trong môi trường rung lắc. Sản phẩm có nhiều tùy chọn kết nối quy trình (¼ NPT Male, ½ NPT Male). Vật liệu cấu tạo đa dạng, bao gồm thép không gỉ 316L SS và K-Monel® cho các bộ phận tiếp xúc với môi chất.
Cơ chế
Thông tin về cơ chế hoạt động cụ thể của đồng hồ áp suất 1259 không được mô tả chi tiết trong các nguồn này. Tuy nhiên, đồng hồ áp suất thường hoạt động dựa trên nguyên lý đàn hồi của một bộ phận cảm biến áp suất, chẳng hạn như ống Bourdon, màng hoặc viên nang. Sự thay đổi áp suất làm biến dạng bộ phận này, và sự chuyển động này được truyền đến kim chỉ thị trên mặt số, hiển thị giá trị áp suất.
Cách sử dụng
Để sử dụng đồng hồ áp suất 1259, cần chọn loại kết nối và dải đo phù hợp với ứng dụng. Kết nối đồng hồ với hệ thống cần đo áp suất thông qua cổng kết nối. Đảm bảo rằng áp suất hoạt động nằm trong phạm vi cho phép của đồng hồ. Đối với môi trường có rung động, có thể lựa chọn các tùy chọn giảm chấn như chất lỏng làm đầy, vít tiết lưu hoặc bộ giảm rung, hoặc tùy chọn PLUS!™ Performance.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Giá trị | |
Kích thước mặt số | 4½˝ | |
Độ chính xác | ±0.5% toàn thang đo (ASME B40.100, Grade 2A) | |
Kết nối quy trình | ¼ NPT Male, ½ NPT Male | |
Dải đo | Chân không đến 20,000 psi, xem bảng dải đo tiêu chuẩn để biết chi tiết | |
Kiểu vỏ | Mặt kín an toàn với nắp lưng giảm áp | |
Vật liệu ướt | Ống Bourdon: 316L SS, K-Monel® 500; Kết nối quy trình: 316L SS, Monel® 400; Các mối nối: Hàn | |
Vật liệu không ướt | Vỏ: PBT Polybutylene terephthalate (đạt UL 94-V-0); Vòng: PBT Polybutylene terephthalate/polycarbonate (đạt UL 94-V-0); Kính: Kính, Kính an toàn, Acrylic (OPT.) | |
Lựa chọn giảm chấn | Chất lỏng làm đầy, vít tiết lưu, bộ giảm rung, PLUS!™ Performance | |
Nhiệt độ giới hạn (Khô) | Môi trường: -20 °F đến 200 °F (-29 °C đến 93 °C); Quy trình: -20 °F đến 250 °F (-29 °C đến 121 °C); Lưu trữ: -40 °F đến 250 °F (-40 °C đến 121 °C) | |
Nhiệt độ giới hạn (PLUS!™) | Môi trường: -40 °F đến 150 °F (-40 °C đến 66 °C); Quy trình: -40 °F đến 200 °F (-40 °C đến 93 °C); Lưu trữ: -40 °F đến 150 °F (-40 °C đến 66 °C) | |
Kiểu lắp đặt | Chân đế, bề mặt, từ xa | |
Tiêu chuẩn | Độ chính xác tuân thủ ASME B40.100 Grade 2A | |
Tùy chọn đặt hàng | PLUS!™ Performance (LL, NZ), làm đầy bằng Glycerin (L), làm đầy bằng Silicone (GV), vỏ kín (LJ), kính an toàn (SG), chứng chỉ hiệu chuẩn (C4) và nhiều tùy chọn khác |
LGP Co., Ltd – Chúng tôi cung cấp Đồng hồ áp suất Ashcroft 1259 ,nổi tiếng về chất lượng và hiệu suất vượt trội trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi được khách hàng đánh giá cao về độ tin cậy và chất lượng tiêu chuẩn. Các sản phẩm được kiểm tra cẩn thận, mua từ các nguồn uy tín và có nhu cầu cao. Chúng tôi cung cấp trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm của các thương hiệu như VEE GEE Scientific,EATON-BUSSMANN, Bauergears, HEB Hydraulik , Beinat, Aeautel, Borger, Silvent, Vikan, Air Torque, Jumo, Yudian,…
*Liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM GIA PHÚ
– Địa chỉ: 28/12B, Đường 32, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Thủ Đức.
– Điện thoại: +84 90 664 0828 (Ms. Như /Ms. Joyce)
– Email: marketing1@lamgiaphu.com