Cáp dẹt FLEXLINK AXON M 1 S P 55
Standard bulk Flat Cables FLEXLINK®
Tổng Quan
FLEXLINK® là dòng cáp phẳng mềm (Flat Flexible Cable – FFC) của Axon’ Cable, được thiết kế để đáp ứng yêu cầu kết nối điện trong các ứng dụng cần không gian tối giản, độ linh hoạt cao và hiệu quả truyền dẫn ổn định. Sản phẩm được cung cấp dạng cuộn tiêu chuẩn hoặc theo thiết kế tùy chỉnh, thích hợp cho máy in, máy tính, thiết bị điện tử tiêu dùng, kết nối board-to-board và đặc biệt trong các cụm kết nối chuyển mạch xoay như hệ thống túi khí (airbag).

Hình: Cáp dẹt FLEXLINK AXON M 1 S P 55
Ưu Điểm
- Cực kỳ linh hoạt: Dễ dàng uốn cong theo nhiều chiều, thích hợp với không gian hạn chế.
- Tiết kiệm không gian: Thiết kế dạng cáp phẳng cho phép bố trí gọn gàng trong thiết bị.
- Tương thích tiêu chuẩn: Phù hợp với hầu hết các loại đầu cos crimp tiêu chuẩn.
- Vật liệu đa dạng: Dẫn điện bằng đồng trần hoặc đồng mạ thiếc, cách điện bằng polyester hoặc polyimide.
- Tùy chọn chống nhiễu: Có thể chọn phân cực (polarization) ở đường dẫn đầu tiên.
- Hỗ trợ lắp ráp nhanh: Có thể gia công đầu cáp với đầu cos, hàn nhiệt (hotbar), hàn điện hoặc siêu âm.
Cơ Chế Hoạt Động
FLEXLINK® hoạt động như một giải pháp truyền dẫn điện giữa các bảng mạch (PCB), cảm biến, thiết bị điều khiển trong một cấu trúc phẳng, mềm dẻo. Nhờ cấu trúc dây dẫn song song bọc trong lớp cách điện mỏng, tín hiệu và dòng điện được truyền ổn định với mức nhiễu thấp, đảm bảo hiệu suất hệ thống và khả năng chống chịu cơ học như uốn, xoắn hoặc xoay.
Ứng Dụng
- Kết nối bảng mạch trong máy in, laptop, máy ảnh số
- Hệ thống truyền tín hiệu trong ô tô, xe tự hành, robot công nghiệp
- Thiết bị điện tử tiêu dùng
- Hệ thống airbag ô tô – cụm cáp kết nối chuyển mạch xoay (rotary switch)
- Thiết bị y tế, hàng không, quân sự – nơi yêu cầu độ linh hoạt và độ tin cậy cao
Thông Số Kỹ Thuật
Cơ học & Vật lý
- Cách điện:
- Polyester: -40°C đến +105°C
- Polyimide: -90°C đến +200°C
- Chiều dài cuộn:
- Polyester: 150 m
- Polyimide: 20 m
- Độ dày cáp (T):
- Polyester: 0.28 mm
- Polyimide: 0.20 mm
- Khoảng cách chân (Pitch): 1.27 mm hoặc 2.54 mm
- Số lượng dây dẫn:
- Pitch 1.27 mm: 4–55 (polyester), 4–48 (polyimide)
- Pitch 2.54 mm: 2–27 (polyester), 2–23 (polyimide)
Điện học
| Đặc tính | S | M | L | |
| Dòng điện tối đa (A) | 0.9 | 3.0 | 3.0 | |
| Điện áp tối đa (VAC) | 300 | 300 | 300 | |
| Điện trở cách điện (MΩ·m min) | ≥10 (500VDC) | |||
| Điện dung (giá trị điển hình ở 1KHz) | Cb (balanc ed, pF/m) | 52 | 40 | 33 |
| Co (unbalanced, pF/m) | 75 | 56 | 46 | |
| Trở kháng đặc trưng (giá trị điển hình ở 1KHz) | Zb (balanced, Ω) | 162 | 157 | 180 |
| Zo (unbalanced, Ω) | 110 | 110 | 130 | |
| Điện trở dẫn (Ω/km max) ở 20oC | 410 | 194 | 240 | |
Các Model Tương Tự / Linh Kiện Liên Quan
Cấu trúc mã sản phẩm: [Insulation Material] [Pitch] [Conductor Size] [Conductor Material] [Number Of Conductors]
Model Standard bulk Flat Cables FLEXLINK® bao gồm nhiều biến thể với các đặc điểm sau:
Vật liệu cách nhiệt (Insulation Material)
- M = Polyester
- H = Polyimide (chỉ có sẵn với dây dẫn bằng đồng trần)
Pitch
- 1 = 1.27 mm
- 2 = 2.54 mm
Kích thước dây dẫn (Conductor Size)
- Đối với pitch 1,27: S = 0,66 x 0,076
- Đối với pitch 2,54:
- L = 1,27 x 0,076
- M = 1,57 x 0,076
Vật liệu dẫn điện (Conductor Material)
- T = Mạ thiếc
- U = Đồng trần
- P = Phân cực: Dây dẫn đầu tiên: mạ thiếc.
- Những dây dẫn khác: đồng trần.
Số lượng dây dẫn
- Đối với pitch 1,27:
- Cách điện M: 4 đến 55
- Cách điện H: 4 đến 48
- Đối với pitch 2,54:
- Cách điện M: 2 đến 27
- Cách điện H: 2 đến 23

Hình: Model Standard bulk Flat Cables FLEXLINK®
Xem thêm tại danh mục sản phẩm (Catalogue): axon-flat-flexible-cables-Flexlink_cg
LGP Co., Ltd – Chúng tôi cung cấp Cáp dẹt FLEXLINK AXON M 1 S P 55 nổi tiếng về chất lượng và hiệu suất vượt trội trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi được khách hàng đánh giá cao về độ tin cậy và chất lượng tiêu chuẩn. Các sản phẩm được kiểm tra cẩn thận, mua từ các nguồn uy tín và có nhu cầu cao. Chúng tôi cung cấp trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm của các thương hiệu như VEE GEE Scientific, EATON-BUSSMANN, Bauergears, HEB Hydraulik, Beinat, Aeautel, Borger, Silvent, Vikan, Air Torque, Jumo, Yudian,…
*Liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM GIA PHÚ
– Địa chỉ: 28/12B, Đường 32, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Thủ Đức.
– Điện thoại: +84 90 664 0828 (Ms. Như /Ms. Joyce)
– Email: marketing1@lamgiaphu.com
English