Đồng hồ đo áp suất DG25 Ashcroft (DG25 Ashcroft Pressure Gauge)
Tổng quan
Đồng hồ đo áp suất DG25 Ashcroft là thiết bị kỹ thuật số với độ chính xác ±0.5% (hoặc ±0.25% tùy chọn), ghi lại áp suất Min./Max. và hỗ trợ 9 đơn vị kỹ thuật cùng một đơn vị tùy chỉnh. Các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng làm từ thép không gỉ và hàn laser. Màn hình có biểu đồ thanh 20 đoạn và màn hình số 5 chữ số. Vỏ đạt chuẩn IP67. DG25 thường dùng trong các ứng dụng thủy lực, khí nén, kiểm tra, đo lường, thiết bị OEM, thử độ bền vật liệu, đo mô-men xoắn và cân trọng lượng.
Hình:Đồng hồ đo áp suất DG25 Ashcroft
Ưu điểm
DG25 cung cấp nhiều tùy chọn kết nối ren áp suất. Thiết bị có thể được tùy chỉnh dễ dàng để đáp ứng các yêu cầu riêng biệt. Khả năng bảo vệ chống xâm nhập IP67 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi khắt khe. Đồng hồ có chức năng ghi Min/Max và màn hình biểu đồ thanh trực quan. Tuổi thọ pin tối thiểu 2.000 giờ với hai pin AA alkaline.
Cơ chế
Thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động bên trong của đồng hồ áp suất kỹ thuật số DG25 không được mô tả cụ thể trong các nguồn này. Tuy nhiên, các đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số thường sử dụng một cảm biến áp suất để chuyển đổi áp suất thành tín hiệu điện tử, sau đó được xử lý và hiển thị trên màn hình kỹ thuật số.
Cách sử dụng
Để sử dụng DG25, hãy chọn kích thước và loại kết nối quy trình phù hợp (ví dụ: ¼ NPT Male). Đảm bảo dải đo áp suất (từ chân không đến 25.000 psi) phù hợp với ứng dụng. Kết nối đồng hồ với hệ thống cần đo áp suất. Sử dụng các nút bấm để điều hướng menu và cấu hình các cài đặt như đơn vị đo. Màn hình sẽ hiển thị giá trị áp suất hiện tại và biểu đồ thanh trực quan. Chức năng Min./Max. có thể được kích hoạt để theo dõi các giá trị áp suất cực đại và cực tiểu.
Thông số kỹ thuật
Thuộc tính | Giá trị | |
Độ chính xác | ±0.5% of span (tùy chọn ±0.25% of span) | |
Kích thước vỏ | 2½˝ (63.5 mm) | |
Kích thước danh nghĩa | 2.73˝ (70 mm) đường kính, 1.61˝ (40.9 mm) chiều sâu | |
Chiều cao từ tâm đến cuối ren ¼ NPT | 2.64˝ (67 mm) | |
Chiều cao ký tự | Dòng trên: 0.48˝ (12.19 mm), 5 chữ số; Dòng dưới: 0.24˝ (6.10 mm), 5 ký tự chữ và số | |
Dải đo | Chân không, hợp chất, 15 đến 25.000 psi | |
Kết nối áp suất | ¼ NPT điển hình (xem trang 4 để biết tất cả các tùy chọn) | |
Vị trí kết nối quy trình | Dưới | |
Hệ số nhiệt độ | 0.04% °F (-20 °F đến 180 °F) zero và span, nhiệt độ tham chiếu 70 °F | |
Độ kín | 10-7 cc/sec | |
Tốc độ cập nhật | 1Hz, 2Hz, 4Hz | |
Rung động | MIL-STD-202G, Method 201A | |
Sốc | MIL-STD-202G, Method 213B, Test Condition K | |
Số sê-ri | Có | |
Góc nhìn | 12 giờ | |
Pin | Hai pin AA alkaline | |
Tuổi thọ pin | Tối thiểu 2.000 giờ | |
Chỉ báo pin | 4 mức | |
Tuổi thọ chu kỳ | 10 triệu chu kỳ | |
Màn hình LCD | Bốn hoặc năm chữ số (tùy thuộc vào dải đo), năm ký tự chữ và số, biểu đồ thanh 20 đoạn, chỉ báo pin 4 đoạn, các biểu tượng chuyên dụng | |
Chức năng phím | Ba phím; với chức năng nhấn nhiều lần | |
Phím cứng | On/Off (ký hiệu nguồn và Enter Zero), Zero (Tare và Mũi tên lên), Menu (Access, Backlight, Mũi tên xuống) | |
Đơn vị đo | psi, bar, in. Hg, cm Hg, mm Hg, kPa, MPa, kg/cm2, ft. H2O, và đơn vị do khách hàng định nghĩa | |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 | |
Chứng nhận | CE/UKCA, UL 61010-1, cUL | |
Áp suất quá tải – Chống | 2X dải đo (15 đến ≤2,000 psi), 1.5X dải đo (≥3,000 đến ≤5,000 psi), 1.2X dải đo (≥7,500 đến ≤20,000 psi) | |
Áp suất quá tải – Nổ | 8X dải đo (15 đến ≤2,000 psi), 3X dải đo (≥3,000 đến ≤5,000 psi), 1.5X dải đo (≥7,500 đến ≤20,000 psi) | |
Nhiệt độ hoạt động | -4 °F đến 140 °F (-20 °C đến 60 °C) | |
Nhiệt độ lưu trữ | -4 °F đến 176 °F (-20 °C đến 80 °C) (khi tháo pin) | |
Vật liệu ướt | Màng chắn: 17-4 Stainless steel; Ổ cắm: 316L Stainless steel; Các mối nối: Hàn laser | |
Vật liệu không ướt | Vỏ: Polycarbonate/ABS; Bàn phím: Polycarbonate |
LGP Co., Ltd – Chúng tôi cung cấp Đồng hồ đo áp suất DG25 Ashcroft ,nổi tiếng về chất lượng và hiệu suất vượt trội trên thị trường. Sản phẩm của chúng tôi được khách hàng đánh giá cao về độ tin cậy và chất lượng tiêu chuẩn. Các sản phẩm được kiểm tra cẩn thận, mua từ các nguồn uy tín và có nhu cầu cao. Chúng tôi cung cấp trên toàn quốc với giá cả cạnh tranh. Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm của các thương hiệu như VEE GEE Scientific,EATON-BUSSMANN, Bauergears, HEB Hydraulik , Beinat, Aeautel, Borger, Silvent, Vikan, Air Torque, Jumo, Yudian,…
*Liên hệ với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÂM GIA PHÚ
– Địa chỉ: 28/12B, Đường 32, Phường Linh Đông, Quận Thủ Đức, Thành phố Thủ Đức.
– Điện thoại: +84 90 664 0828 (Ms. Như /Ms. Joyce)
– Email: marketing1@lamgiaphu.com